--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tái phát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tái phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái phát
+ verb
to recur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái phát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tái phát"
:
tài phiệt
tái phát
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
tái phát
:
to recur